Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ngù ngờ

Academic
Friendly

Từ "ngù ngờ" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một người tính cách khờ dại, chậm chạp, không nhạy bén trong suy nghĩ hay hành động. Khi nói ai đó "ngù ngờ", chúng ta thường ám chỉ rằng họ không hiểu một vấn đề nào đó hoặc phản ứng chậm so với tình huống.

Định nghĩa:
  • Ngù ngờ (tính từ): Khờ dại, không nhanh nhẹn, chậm hiểu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cậu ấy ngù ngờ lắm, nên không hiểu bài giảng."
    • (Ở đây, người nói muốn nói rằng cậu ấy không hiểu bài học chậm hiểu.)
  2. Sử dụng trong hội thoại:

    • A: "Sao bạn không làm bài tập nhanh hơn?"
    • B: "Mình ngù ngờ quá, không biết bắt đầu từ đâu."
    • (Người B cảm thấy mình khờ dại, không biết cách làm bài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ngù ngờ" có thể được dùng trong văn viết, văn nói, nhưng cần chú ý không lạm dụng từ này trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc, có thể mang nghĩa không tích cực.
Các từ gần giống/đồng nghĩa:
  • Khờ khạo: Cũng chỉ sự chậm hiểu, khờ dại.
  • Ngốc nghếch: Diễn tả sự ngốc, không thông minh, cũng gần nghĩa với "ngù ngờ".
  • Chậm chạp: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể dùng để mô tả sự không nhanh nhẹn trong hành động.
Chú ý phân biệt:
  • Ngù ngờ khờ khạo: "Ngù ngờ" thường chỉ ra sự chậm hiểu, trong khi "khờ khạo" có thể ám chỉ sự ngốc nghếch hơn.
  • Ngù ngờ ngốc nghếch: Từ "ngốc nghếch" thường mang tính chất tiêu cực hơn có thể chỉ một hành động ngốc nghếch, trong khi "ngù ngờ" có thể chỉ một người tính cách chậm hiểu.
  1. Khờ dại, không nhanh nhẹn.

Comments and discussion on the word "ngù ngờ"